- verlangen
- - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, ra lệnh - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to want} thiếu, không có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = verlangen [nach] {to covet [for]; to hanker [after,for]; to long [for,after]; to long [for]; to pant [after,for]}+ = verlangen nach {to cry for}+ = etwas verlangen {to inquire for something}+ = dringend verlangen {to importune}+ = unbedingt verlangen {to insist}+ = nach jemanden verlangen {to ask for someone}+ = wir verlangen, daß du dort bist {we insist on your being there}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.